Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楞头呆脑
Pinyin: lèng tóu dāi nǎo
Meanings: Ngốc nghếch, chậm chạp, không linh hoạt., Stupid, slow, and inflexible., ①(楜椒)同“胡椒”,果实可作调味品。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 木, 头, 口, 㐫, 月
Chinese meaning: ①(楜椒)同“胡椒”,果实可作调味品。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc trạng thái của con người.
Example: 他看起来楞头呆脑,但实际上很聪明。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái léng tóu dāi nǎo , dàn shí jì shang hěn cōng ming 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông có vẻ ngốc nghếch nhưng thực ra rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngốc nghếch, chậm chạp, không linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Stupid, slow, and inflexible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(楜椒)同“胡椒”,果实可作调味品
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế