Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 概况

Pinyin: gài kuàng

Meanings: Tổng quan hoặc khái quát về một vấn đề nào đó., An overview or summary of a certain issue., ①总貌;大致的情形。[例]《非洲概况》是一本综合普及读物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 既, 木, 兄, 冫

Chinese meaning: ①总貌;大致的情形。[例]《非洲概况》是一本综合普及读物。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với giới từ ‘关于’ (về) hoặc ‘介绍’ (giới thiệu).

Example: 介绍一下公司的概况。

Example pinyin: jiè shào yí xià gōng sī de gài kuàng 。

Tiếng Việt: Giới thiệu tổng quan về công ty.

概况 - gài kuàng
概况
gài kuàng

📷 Hình ảnh phong cảnh trên không, máy bay không người lái trên thị trấn Oskarström ở đô thị Halmstad

概况
gài kuàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng quan hoặc khái quát về một vấn đề nào đó.

An overview or summary of a certain issue.

总貌;大致的情形。《非洲概况》是一本综合普及读物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...