Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 概况
Pinyin: gài kuàng
Meanings: Tổng quan hoặc khái quát về một vấn đề nào đó., An overview or summary of a certain issue., ①总貌;大致的情形。[例]《非洲概况》是一本综合普及读物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 既, 木, 兄, 冫
Chinese meaning: ①总貌;大致的情形。[例]《非洲概况》是一本综合普及读物。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với giới từ ‘关于’ (về) hoặc ‘介绍’ (giới thiệu).
Example: 介绍一下公司的概况。
Example pinyin: jiè shào yí xià gōng sī de gài kuàng 。
Tiếng Việt: Giới thiệu tổng quan về công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng quan hoặc khái quát về một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
An overview or summary of a certain issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
总貌;大致的情形。《非洲概况》是一本综合普及读物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!