Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楼面
Pinyin: lóu miàn
Meanings: Diện tích sàn của một tầng trong tòa nhà., Floor area of one level in a building., ①楼房楼上一层的面积。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 娄, 木, 丆, 囬
Chinese meaning: ①楼房楼上一层的面积。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong văn cảnh về kiến trúc hoặc bất động sản.
Example: 这层楼的楼面很大。
Example pinyin: zhè céng lóu de lóu miàn hěn dà 。
Tiếng Việt: Diện tích sàn của tầng này rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diện tích sàn của một tầng trong tòa nhà.
Nghĩa phụ
English
Floor area of one level in a building.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
楼房楼上一层的面积
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!