Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楚辞
Pinyin: chǔ cí
Meanings: Tên gọi chung cho các tác phẩm thơ ca tiêu biểu thời Chiến Quốc, do Khuất Nguyên sáng tác., A general term for representative poems from the Warring States period, authored by Qu Yuan., ①书名。西汉刘向辑。为骚体类文章的总集。收录有屈原、宋玉、王褒、贾谊、严忌等人的辞赋及刘向自己的作品《九叹》,共计十六篇。全书以屈原作品为主,其余各篇也都承袭屈赋的形式。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 林, 疋, 舌, 辛
Chinese meaning: ①书名。西汉刘向辑。为骚体类文章的总集。收录有屈原、宋玉、王褒、贾谊、严忌等人的辞赋及刘向自己的作品《九叹》,共计十六篇。全书以屈原作品为主,其余各篇也都承袭屈赋的形式。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học cổ điển Trung Quốc.
Example: 我们学习了楚辞中的《离骚》。
Example pinyin: wǒ men xué xí le chǔ cí zhōng de 《 lí sāo 》 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã học bài 'Li Sao' trong tập Sở Từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi chung cho các tác phẩm thơ ca tiêu biểu thời Chiến Quốc, do Khuất Nguyên sáng tác.
Nghĩa phụ
English
A general term for representative poems from the Warring States period, authored by Qu Yuan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书名。西汉刘向辑。为骚体类文章的总集。收录有屈原、宋玉、王褒、贾谊、严忌等人的辞赋及刘向自己的作品《九叹》,共计十六篇。全书以屈原作品为主,其余各篇也都承袭屈赋的形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!