Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nghề nghiệp, công việc; sự nghiệp, Profession, job; undertaking or enterprise., ①见“业”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals:

Chinese meaning: ①见“业”。

Grammar: Danh từ có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác như 事業 (sự nghiệp), 職業 (nghề nghiệp).

Example: 他选择了教育事业。

Example pinyin: tā xuǎn zé le jiào yù shì yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn sự nghiệp giáo dục.

5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghề nghiệp, công việc; sự nghiệp

Profession, job; undertaking or enterprise.

见“业”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

業 (yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung