Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 概括
Pinyin: gài kuò
Meanings: Tóm tắt hoặc khái quát lại nội dung chính., To summarize or generalize the main content., ①归纳,总括。把事物的共同特点归结在一起加以简明地叙述,扼要重述。[例]用一句话概括。[例]哲学则是关于自然知识和社会知识的概括和总结。——《什么是知识》。*②加以概述或总结。[例]它确切地用三个词做了概括。*③作归纳或一般的推理。[例]概括起来说……。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 既, 木, 扌, 舌
Chinese meaning: ①归纳,总括。把事物的共同特点归结在一起加以简明地叙述,扼要重述。[例]用一句话概括。[例]哲学则是关于自然知识和社会知识的概括和总结。——《什么是知识》。*②加以概述或总结。[例]它确切地用三个词做了概括。*③作归纳或一般的推理。[例]概括起来说……。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ như 文章 (bài viết), 内容 (nội dung).
Example: 请概括一下这篇文章的主要内容。
Example pinyin: qǐng gài kuò yí xià zhè piān wén zhāng de zhǔ yào nèi róng 。
Tiếng Việt: Hãy tóm tắt nội dung chính của bài viết này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tóm tắt hoặc khái quát lại nội dung chính.
Nghĩa phụ
English
To summarize or generalize the main content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归纳,总括。把事物的共同特点归结在一起加以简明地叙述,扼要重述。用一句话概括。哲学则是关于自然知识和社会知识的概括和总结。——《什么是知识》
加以概述或总结。它确切地用三个词做了概括
作归纳或一般的推理。概括起来说……
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!