Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 植土
Pinyin: zhí tǔ
Meanings: Đất trồng cây, đất dùng để gieo trồng., Soil used for planting or cultivation., ①指沟壑两边高耸笔立的土层。植:立。[例]植土龛岩。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 直, 一, 十
Chinese meaning: ①指沟壑两边高耸笔立的土层。植:立。[例]植土龛岩。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với các động từ liên quan đến nông nghiệp.
Example: 这些植物需要肥沃的植土才能生长得好。
Example pinyin: zhè xiē zhí wù xū yào féi wò de zhí tǔ cái néng shēng zhǎng dé hǎo 。
Tiếng Việt: Những cây này cần đất trồng màu mỡ mới có thể phát triển tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất trồng cây, đất dùng để gieo trồng.
Nghĩa phụ
English
Soil used for planting or cultivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
立。植土龛岩。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!