Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楷模
Pinyin: kǎi mó
Meanings: Hình mẫu, tấm gương lý tưởng để noi theo, Role model, exemplary figure to emulate., ①值得学习的人或事物;榜样。[例]故北中郎将卢植,名著海内,学为儒宗,士之楷模,国之桢干。——《后汉书·卢植传》。[例]地名以雷锋为楷模教育学生。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 木, 皆, 莫
Chinese meaning: ①值得学习的人或事物;榜样。[例]故北中郎将卢植,名著海内,学为儒宗,士之楷模,国之桢干。——《后汉书·卢植传》。[例]地名以雷锋为楷模教育学生。
Grammar: Danh từ ghép chỉ người hay sự vật mà mọi người nên học hỏi và tôn trọng.
Example: 他是年轻人的楷模。
Example pinyin: tā shì nián qīng rén de kǎi mó 。
Tiếng Việt: Anh ấy là hình mẫu của giới trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình mẫu, tấm gương lý tưởng để noi theo
Nghĩa phụ
English
Role model, exemplary figure to emulate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
值得学习的人或事物;榜样。故北中郎将卢植,名著海内,学为儒宗,士之楷模,国之桢干。——《后汉书·卢植传》。地名以雷锋为楷模教育学生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!