Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 植被

Pinyin: zhí bèi

Meanings: Lớp phủ thực vật trên mặt đất, hệ thống cây cối trong một vùng., Vegetation, the plant cover on the ground or the system of trees in a region., ①一个地区、一片森林或草原等的整个覆盖层植物。[例]形成厚厚的一层主要由灰白水龙骨蕨类植物及原始裸子植物组成的植被。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 直, 皮, 衤

Chinese meaning: ①一个地区、一片森林或草原等的整个覆盖层植物。[例]形成厚厚的一层主要由灰白水龙骨蕨类植物及原始裸子植物组成的植被。

Grammar: Danh từ thường dùng trong lĩnh vực địa lý hoặc môi trường.

Example: 这片地区的植被非常茂密。

Example pinyin: zhè piàn dì qū de zhí bèi fēi cháng mào mì 。

Tiếng Việt: Lớp phủ thực vật ở khu vực này rất dày đặc.

植被
zhí bèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp phủ thực vật trên mặt đất, hệ thống cây cối trong một vùng.

Vegetation, the plant cover on the ground or the system of trees in a region.

一个地区、一片森林或草原等的整个覆盖层植物。形成厚厚的一层主要由灰白水龙骨蕨类植物及原始裸子植物组成的植被

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...