Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8971 đến 9000 của 12092 tổng từ

羽尾
yǔ wěi
Phần đuôi của loài chim, thường trang tr...
羽扇
yǔ shàn
Chiếc quạt làm từ lông vũ, thường mang t...
羽毛球
yǔ máo qiú
Cầu lông (trò chơi và quả cầu).
羽纱
yǔ shā
Loại vải nhẹ và mỏng như lông vũ.
羽绒服
yǔ róng fú
Áo phao (lông vũ).
羽缎
yǔ duàn
Loại vải lụa mỏng và mềm giống như lông ...
羽翼
yǔ yì
Cánh chim, cũng ám chỉ sự hỗ trợ hoặc ng...
羽饰
yǔ shì
Trang sức hoặc phụ kiện trang trí làm từ...
翘望
qiáo wàng
Ngóng trông, mong đợi với hy vọng lớn.
翘盼
qiáo pàn
Mong đợi với niềm hy vọng lớn lao, trông...
Cánh (của chim, máy bay...).
翻修
fān xiū
Tu sửa lại, cải tạo lại
翻动
fān dòng
Lật qua, đảo lộn, xáo trộn
翻印
fān yìn
In lại, tái bản
耀
yào
Chiếu sáng, rực rỡ, tỏa sáng.
老伯
lǎo bó
Ông lão, cách gọi kính trọng một người đ...
老兄
lǎo xiōng
Anh trai, cách gọi thân mật dành cho bạn...
老农
lǎo nóng
Nông dân già, người nông dân giàu kinh n...
老到
lǎo dào
Già dặn, chín chắn, giàu kinh nghiệm
老夫
lǎo fū
Người đàn ông già tự xưng (cách nói lịch...
老妪
lǎo yù
Bà cụ, người phụ nữ già (cách gọi văn vẻ...
老姥
lǎo lǎo
Người phụ nữ già, cách gọi địa phương ở ...
老实巴交
lǎo shí bā jiāo
Mô tả người thật thà, chất phác nhưng hơ...
老实巴脚
lǎo shí bā jiǎo
Giống với '老实巴交', mô tả người thật thà, ...
老少
lǎo shào
Người già và người trẻ, chỉ nhóm người t...
老幺
lǎo yāo
Con út trong gia đình, người nhỏ nhất tr...
老弟
lǎo dì
Em trai, hoặc cách gọi thân mật dành cho...
老总
lǎo zǒng
Tổng giám đốc, người quản lý cấp cao
老成
lǎo chéng
Chín chắn, trưởng thành, có kinh nghiệm
老手
lǎo shǒu
Người có kinh nghiệm, chuyên gia trong l...

Hiển thị 8971 đến 9000 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...