Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翻修

Pinyin: fān xiū

Meanings: Tu sửa lại, cải tạo lại, To renovate or overhaul., ①把原建筑物拆除后照原规模重建。[例]翻修道路。*②用拆线、翻料、重缝的方法修整衣服。[例]翻修衣服。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 番, 羽, 丨, 亻, 夂, 彡

Chinese meaning: ①把原建筑物拆除后照原规模重建。[例]翻修道路。*②用拆线、翻料、重缝的方法修整衣服。[例]翻修衣服。

Grammar: Động từ này thường được dùng để nói về công việc sửa chữa lớn, đặc biệt là đối với nhà cửa hay công trình.

Example: 这座老房子需要翻修一下。

Example pinyin: zhè zuò lǎo fáng zi xū yào fān xiū yí xià 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà cũ này cần được tu sửa lại.

翻修
fān xiū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tu sửa lại, cải tạo lại

To renovate or overhaul.

把原建筑物拆除后照原规模重建。翻修道路

用拆线、翻料、重缝的方法修整衣服。翻修衣服

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翻修 (fān xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung