Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老农
Pinyin: lǎo nóng
Meanings: Nông dân già, người nông dân giàu kinh nghiệm, Old farmer, experienced peasant, ①年老的农民;从事农业生产长久而经验丰富的农民。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匕, 耂, 冖, 𧘇
Chinese meaning: ①年老的农民;从事农业生产长久而经验丰富的农民。
Grammar: Danh từ mang sắc thái tích cực, biểu đạt sự kính trọng với người lao động lâu năm.
Example: 老农在田里干活。
Example pinyin: lǎo nóng zài tián lǐ gàn huó 。
Tiếng Việt: Người nông dân già đang làm việc ngoài đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông dân già, người nông dân giàu kinh nghiệm
Nghĩa phụ
English
Old farmer, experienced peasant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年老的农民;从事农业生产长久而经验丰富的农民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!