Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老妪

Pinyin: lǎo yù

Meanings: Bà cụ, người phụ nữ già (cách gọi văn vẻ hơn)., An elderly woman (a more literary term)., ①老妇人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 匕, 耂, 区, 女

Chinese meaning: ①老妇人。

Grammar: Danh từ văn vẻ, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường. Chủ yếu dùng trong văn học hoặc miêu tả mang tính hình tượng.

Example: 村子里的老妪们正在树下聊天。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ de lǎo yù men zhèng zài shù xià liáo tiān 。

Tiếng Việt: Những bà cụ trong làng đang trò chuyện dưới gốc cây.

老妪
lǎo yù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bà cụ, người phụ nữ già (cách gọi văn vẻ hơn).

An elderly woman (a more literary term).

老妇人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老妪 (lǎo yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung