Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老夫

Pinyin: lǎo fū

Meanings: Người đàn ông già tự xưng (cách nói lịch sự hoặc cổ)., An old man's self-reference (polite or classical way of speaking)., ①年老的男子自称。[例]老夫自有主张,尔等不必多言。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匕, 耂, 二, 人

Chinese meaning: ①年老的男子自称。[例]老夫自有主张,尔等不必多言。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường xuất hiện ở chủ ngữ trong câu. Cách nói tự xưng lịch sự hoặc cổ xưa.

Example: 老夫已经年过七十了。

Example pinyin: lǎo fū yǐ jīng nián guò qī shí le 。

Tiếng Việt: Ta đã hơn bảy mươi tuổi rồi.

老夫
lǎo fū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đàn ông già tự xưng (cách nói lịch sự hoặc cổ).

An old man's self-reference (polite or classical way of speaking).

年老的男子自称。老夫自有主张,尔等不必多言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老夫 (lǎo fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung