Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老实巴脚
Pinyin: lǎo shí bā jiǎo
Meanings: Giống với '老实巴交', mô tả người thật thà, chất phác và hiền lành., Similar to '老实巴交', describes someone who is honest, simple, and kind., ①[方言]谨慎小心,平庸厚道的样子。[例]一个一个心慈面善,全是老实巴交的。——徐光耀《平原烈火》。[例]他的哥哥,那个至今还在当生产队长的老实巴脚的人。——邹志安《土地》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 匕, 耂, 头, 宀, 巴, 却, 月
Chinese meaning: ①[方言]谨慎小心,平庸厚道的样子。[例]一个一个心慈面善,全是老实巴交的。——徐光耀《平原烈火》。[例]他的哥哥,那个至今还在当生产队长的老实巴脚的人。——邹志安《土地》。
Grammar: Cách dùng tương tự thành ngữ '老实巴交'.
Example: 这孩子老实巴脚的,大家都喜欢他。
Example pinyin: zhè hái zi lǎo shí bā jiǎo de , dà jiā dōu xǐ huan tā 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này thật thà chất phác, ai cũng thích nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống với '老实巴交', mô tả người thật thà, chất phác và hiền lành.
Nghĩa phụ
English
Similar to '老实巴交', describes someone who is honest, simple, and kind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]谨慎小心,平庸厚道的样子。一个一个心慈面善,全是老实巴交的。——徐光耀《平原烈火》。他的哥哥,那个至今还在当生产队长的老实巴脚的人。——邹志安《土地》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế