Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老手
Pinyin: lǎo shǒu
Meanings: Người có kinh nghiệm, chuyên gia trong lĩnh vực nào đó, An experienced person or expert in a particular field., ①在政界、某一专门职业、工业界或艺术界多年供职的老人或由于多年供职而经验丰富者。[例]一位有二十年工作资历的老手。[例]干这一行他是老手。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 匕, 耂, 手
Chinese meaning: ①在政界、某一专门职业、工业界或艺术界多年供职的老人或由于多年供职而经验丰富者。[例]一位有二十年工作资历的老手。[例]干这一行他是老手。
Grammar: Danh từ chỉ người có trình độ cao và kinh nghiệm dày dặn.
Example: 他是计算机领域的老手。
Example pinyin: tā shì jì suàn jī lǐng yù de lǎo shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực máy tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có kinh nghiệm, chuyên gia trong lĩnh vực nào đó
Nghĩa phụ
English
An experienced person or expert in a particular field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在政界、某一专门职业、工业界或艺术界多年供职的老人或由于多年供职而经验丰富者。一位有二十年工作资历的老手。干这一行他是老手
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!