Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老姥
Pinyin: lǎo lǎo
Meanings: Người phụ nữ già, cách gọi địa phương ở một số vùng Trung Quốc., An elderly woman, a regional term used in some parts of China., ①老妇人。*②同“老妇”,用于自称的谦词。[例]老姥岂敢言。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 匕, 耂, 女, 老
Chinese meaning: ①老妇人。*②同“老妇”,用于自称的谦词。[例]老姥岂敢言。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường mang sắc thái địa phương, ít phổ biến trong tiếng Trung chuẩn.
Example: 村里的老姥总是很热情。
Example pinyin: cūn lǐ de lǎo lǎo zǒng shì hěn rè qíng 。
Tiếng Việt: Bà cụ trong làng lúc nào cũng rất nhiệt tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ nữ già, cách gọi địa phương ở một số vùng Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
An elderly woman, a regional term used in some parts of China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老妇人
同“老妇”,用于自称的谦词。老姥岂敢言。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!