Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老幺

Pinyin: lǎo yāo

Meanings: Con út trong gia đình, người nhỏ nhất trong nhóm, The youngest child in a family or the youngest member in a group., ①最年轻的人,尤指一家里最年轻的孩子或成员。[例]等我们老幺长大以后,你可重操你的律师事务所了。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 匕, 耂, 丶

Chinese meaning: ①最年轻的人,尤指一家里最年轻的孩子或成员。[例]等我们老幺长大以后,你可重操你的律师事务所了。

Grammar: Danh từ đặc biệt dùng để chỉ thứ tự sinh trong gia đình hoặc nhóm bạn bè.

Example: 他是家里的老幺。

Example pinyin: tā shì jiā lǐ de lǎo yāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy là con út trong gia đình.

老幺
lǎo yāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con út trong gia đình, người nhỏ nhất trong nhóm

The youngest child in a family or the youngest member in a group.

最年轻的人,尤指一家里最年轻的孩子或成员。等我们老幺长大以后,你可重操你的律师事务所了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...