Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 老兄
Pinyin: lǎo xiōng
Meanings: Anh trai, cách gọi thân mật dành cho bạn bè nam lớn tuổi hơn, Brother, familiar way to address older male friends, ①对兄的尊称。*②男性相互间的尊称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 匕, 耂, 儿, 口
Chinese meaning: ①对兄的尊称。*②男性相互间的尊称。
Grammar: Mang sắc thái thân mật, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.
Example: 老兄,好久不见了!
Example pinyin: lǎo xiōng , hǎo jiǔ bú jiàn le !
Tiếng Việt: Anh bạn, lâu rồi không gặp!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh trai, cách gọi thân mật dành cho bạn bè nam lớn tuổi hơn
Nghĩa phụ
English
Brother, familiar way to address older male friends
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对兄的尊称
男性相互间的尊称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!