Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耀

Pinyin: yào

Meanings: Chiếu sáng, rực rỡ, tỏa sáng., To shine brightly, be dazzling., ①光芒,光辉。[例]日星隐耀。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[合]耀耀(光明的样子);耀蝉(以飞蝉多投明,故于夜间燃火可以捕蝉。比喻天子招致贤士,必先自明其德);耀光(光彩)。*②光荣,荣誉。[合]耀德(显扬德化);耀锦(显耀锦服);耀颖(显扬出众的才华)。*③古州名。治所在今陕西省耀县。*④县名在陕西省中部。1913年由耀州改县。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 光, 翟

Chinese meaning: ①光芒,光辉。[例]日星隐耀。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。[合]耀耀(光明的样子);耀蝉(以飞蝉多投明,故于夜间燃火可以捕蝉。比喻天子招致贤士,必先自明其德);耀光(光彩)。*②光荣,荣誉。[合]耀德(显扬德化);耀锦(显耀锦服);耀颖(显扬出众的才华)。*③古州名。治所在今陕西省耀县。*④县名在陕西省中部。1913年由耀州改县。

Hán Việt reading: diệu

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác, ví dụ: 耀眼 (chói mắt).

Example: 星光闪耀。

Example pinyin: xīng guāng shǎn yào 。

Tiếng Việt: Ánh sao lấp lánh.

耀
yào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếu sáng, rực rỡ, tỏa sáng.

diệu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To shine brightly, be dazzling.

光芒,光辉。日星隐耀。——宋·范仲淹《岳阳楼记》。耀耀(光明的样子);耀蝉(以飞蝉多投明,故于夜间燃火可以捕蝉。比喻天子招致贤士,必先自明其德);耀光(光彩)

光荣,荣誉。耀德(显扬德化);耀锦(显耀锦服);耀颖(显扬出众的才华)

古州名。治所在今陕西省耀县

县名在陕西省中部。1913年由耀州改县

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耀 (yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung