Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 翻印

Pinyin: fān yìn

Meanings: In lại, tái bản, To reprint or reproduce., ①原封不动照原样印制(其他作者的书、画)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 番, 羽, 卩

Chinese meaning: ①原封不动照原样印制(其他作者的书、画)。

Grammar: Thường được dùng khi đề cập đến việc tái bản sách báo hoặc tài liệu.

Example: 这本书很受欢迎,出版社决定翻印。

Example pinyin: zhè běn shū hěn shòu huān yíng , chū bǎn shè jué dìng fān yìn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này rất được yêu thích, nhà xuất bản quyết định tái bản.

翻印
fān yìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

In lại, tái bản

To reprint or reproduce.

原封不动照原样印制(其他作者的书、画)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

翻印 (fān yìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung