Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老到

Pinyin: lǎo dào

Meanings: Già dặn, chín chắn, giàu kinh nghiệm, Experienced, mature, sophisticated, ①[方言]指办事老练周到。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 匕, 耂, 刂, 至

Chinese meaning: ①[方言]指办事老练周到。

Grammar: Dùng để miêu tả người sở hữu kỹ năng hoặc phong thái chuyên nghiệp.

Example: 他的表现非常老到。

Example pinyin: tā de biǎo xiàn fēi cháng lǎo dào 。

Tiếng Việt: Phong cách của anh ấy rất già dặn.

老到
lǎo dào
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Già dặn, chín chắn, giàu kinh nghiệm

Experienced, mature, sophisticated

[方言]指办事老练周到

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老到 (lǎo dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung