Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽翼
Pinyin: yǔ yì
Meanings: Cánh chim, cũng ám chỉ sự hỗ trợ hoặc người giúp đỡ đáng tin cậy., Bird wings, also metaphorically referring to support or reliable helpers., ①比喻辅佐的人或力量。*②翅膀。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 习, 異, 羽
Chinese meaning: ①比喻辅佐的人或力量。*②翅膀。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa ẩn dụ.
Example: 他的团队成为了他的羽翼,帮助他飞向成功。
Example pinyin: tā de tuán duì chéng wéi le tā de yǔ yì , bāng zhù tā fēi xiàng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Đội ngũ của anh ấy trở thành cánh tay đắc lực, giúp anh bay tới thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh chim, cũng ám chỉ sự hỗ trợ hoặc người giúp đỡ đáng tin cậy.
Nghĩa phụ
English
Bird wings, also metaphorically referring to support or reliable helpers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻辅佐的人或力量
翅膀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!