Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 翻动
Pinyin: fān dòng
Meanings: Lật qua, đảo lộn, xáo trộn, To turn over or stir up., ①拨动某物微粒或部分的相对位置。[例]翻动表土层。*②变动原来的位置。[例]带着它到钢琴那里,翻动着书页找那个地方。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 番, 羽, 云, 力
Chinese meaning: ①拨动某物微粒或部分的相对位置。[例]翻动表土层。*②变动原来的位置。[例]带着它到钢琴那里,翻动着书页找那个地方。
Grammar: Động từ này có thể dùng cho cả đối tượng cụ thể (như sách) lẫn trừu tượng (như tình huống).
Example: 他不停地翻动书页寻找答案。
Example pinyin: tā bù tíng dì fān dòng shū yè xún zhǎo dá àn 。
Tiếng Việt: Anh ấy không ngừng lật giở các trang sách để tìm câu trả lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật qua, đảo lộn, xáo trộn
Nghĩa phụ
English
To turn over or stir up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拨动某物微粒或部分的相对位置。翻动表土层
变动原来的位置。带着它到钢琴那里,翻动着书页找那个地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!