Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老少

Pinyin: lǎo shào

Meanings: Người già và người trẻ, chỉ nhóm người thuộc nhiều thế hệ, The old and the young; people of different generations., ①老年人和少年人。[例]老少爷们儿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匕, 耂, 丿, 小

Chinese meaning: ①老年人和少年人。[例]老少爷们儿。

Grammar: Thường được dùng để nói về sự tương thích hoặc bao hàm các độ tuổi khác nhau.

Example: 这家餐馆适合老少皆宜。

Example pinyin: zhè jiā cān guǎn shì hé lǎo shào jiē yí 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này phù hợp cho cả người già lẫn trẻ em.

老少
lǎo shào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người già và người trẻ, chỉ nhóm người thuộc nhiều thế hệ

The old and the young; people of different generations.

老年人和少年人。老少爷们儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老少 (lǎo shào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung