Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羽饰
Pinyin: yǔ shì
Meanings: Trang sức hoặc phụ kiện trang trí làm từ lông vũ., Ornaments or decorations made from feathers., ①在箭杆上附加羽饰的式样;亦指箭上的羽毛。*②用作头饰或头盔装饰品和一簇(如羽毛)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 习, 巾, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①在箭杆上附加羽饰的式样;亦指箭上的羽毛。*②用作头饰或头盔装饰品和一簇(如羽毛)。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành thời trang hoặc nghệ thuật.
Example: 她的帽子上有一朵美丽的羽饰。
Example pinyin: tā de mào zi shàng yǒu yì duǒ měi lì de yǔ shì 。
Tiếng Việt: Trên mũ của cô ấy có một món trang sức bằng lông vũ rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang sức hoặc phụ kiện trang trí làm từ lông vũ.
Nghĩa phụ
English
Ornaments or decorations made from feathers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在箭杆上附加羽饰的式样;亦指箭上的羽毛
用作头饰或头盔装饰品和一簇(如羽毛)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!