Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羽毛球

Pinyin: yǔ máo qiú

Meanings: Cầu lông (trò chơi và quả cầu)., Badminton (the sport and the shuttlecock).

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 习, 丿, 乚, 二, 求, 王

Grammar: Có thể chỉ cả trò chơi lẫn vật dụng cụ thể, tùy ngữ cảnh.

Example: 我喜欢打羽毛球。

Example pinyin: wǒ xǐ huan dǎ yǔ máo qiú 。

Tiếng Việt: Tôi thích chơi cầu lông.

羽毛球
yǔ máo qiú
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu lông (trò chơi và quả cầu).

Badminton (the sport and the shuttlecock).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羽毛球 (yǔ máo qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung