Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 羽缎

Pinyin: yǔ duàn

Meanings: Loại vải lụa mỏng và mềm giống như lông vũ., A type of thin and soft silk fabric resembling feathers., ①亦称“羽毛缎”。像缎子一样光滑的棉织品。用于做大衣、外套的里子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 习, 段, 纟

Chinese meaning: ①亦称“羽毛缎”。像缎子一样光滑的棉织品。用于做大衣、外套的里子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực thời trang cao cấp.

Example: 这件衣服是用羽缎做的,手感很好。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng yǔ duàn zuò de , shǒu gǎn hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ vải lụa lông vũ, cảm giác rất tốt.

羽缎
yǔ duàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại vải lụa mỏng và mềm giống như lông vũ.

A type of thin and soft silk fabric resembling feathers.

亦称“羽毛缎”。像缎子一样光滑的棉织品。用于做大衣、外套的里子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

羽缎 (yǔ duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung