Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老弟

Pinyin: lǎo dì

Meanings: Em trai, hoặc cách gọi thân mật dành cho nam giới trẻ tuổi hơn, Younger brother, or an affectionate way to address a younger male., ①亲切称呼比自己年纪小的男性。[方言]弟弟。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 匕, 耂, 丷

Chinese meaning: ①亲切称呼比自己年纪小的男性。[方言]弟弟。

Grammar: Cách gọi lịch sự hoặc thân mật, thường dùng giữa những người quen biết.

Example: 老弟,你做得很好!

Example pinyin: lǎo dì , nǐ zuò dé hěn hǎo !

Tiếng Việt: Em trai, cậu làm tốt lắm!

老弟
lǎo dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Em trai, hoặc cách gọi thân mật dành cho nam giới trẻ tuổi hơn

Younger brother, or an affectionate way to address a younger male.

亲切称呼比自己年纪小的男性。[方言]弟弟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

老弟 (lǎo dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung