Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 老总

Pinyin: lǎo zǒng

Meanings: Tổng giám đốc, người quản lý cấp cao, General manager, senior executive., ①对旧军人的俗称。*②对军队高级领导人的尊称。*③对总编辑、总工程师、总经理等的尊称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 耂, 心

Chinese meaning: ①对旧军人的俗称。*②对军队高级领导人的尊称。*③对总编辑、总工程师、总经理等的尊称。

Grammar: Danh xưng kính trọng, thường dùng trong môi trường công việc.

Example: 这位公司的老总是个年轻人。

Example pinyin: zhè wèi gōng sī de lǎo zǒng shì gè nián qīng rén 。

Tiếng Việt: Tổng giám đốc của công ty này là một người trẻ tuổi.

老总
lǎo zǒng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổng giám đốc, người quản lý cấp cao

General manager, senior executive.

对旧军人的俗称

对军队高级领导人的尊称

对总编辑、总工程师、总经理等的尊称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...