Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2401 đến 2430 của 12077 tổng từ

同名同姓
tóng míng tóng xìng
Cùng tên và cùng họ
同喜
tóng xǐ
Cùng vui mừng
同堂兄弟
tóng táng xiōng dì
Anh em họ sống chung trong một nhà
同声
tóng shēng
Cùng tiếng nói (ý kiến, suy nghĩ)
同宗
tóng zōng
Cùng dòng họ, cùng tổ tiên
同心合力
tóng xīn hé lì
Đồng lòng hợp sức, cùng nhau làm việc vớ...
同心合意
tóng xīn hé yì
Chung lòng chung ý, cùng chia sẻ suy ngh...
同心同德
tóng xīn tóng dé
Cùng chung chí hướng và đạo đức, đồng lò...
同房
tóng fáng
Ở chung phòng, vợ chồng quan hệ tình dục...
同病
tóng bìng
Cùng mắc một chứng bệnh giống nhau.
同盟
tóng méng
Liên minh, đồng minh; nhóm người cùng hợ...
同科
tóng kē
Cùng ngành học, cùng lĩnh vực nghiên cứu...
同窗
tóng chuāng
Bạn học, đồng môn.
同等
tóng děng
Ngang bằng, tương đương với ai/cái gì đó...
同等对待
tóng děng duì dài
Đối xử bình đẳng như nhau.
同级
tóng jí
Cùng cấp bậc, cùng thứ hạng.
同舟共济
tóng zhōu gòng jì
Cùng chung sức vượt qua khó khăn, nguy h...
名义账户
míng yì zhàng hù
Tài khoản mang tính hình thức, không thự...
名优
míng yōu
Nổi tiếng và ưu tú, thường dùng để chỉ n...
名册
míng cè
Danh sách tên tuổi, sổ ghi tên các thành...
名刺
míng cì
Danh thiếp, thẻ ghi tên và thông tin liê...
名句
míng jù
Câu nói nổi tiếng, trích dẫn hay từ văn ...
名堂
míng táng
Kết quả rõ ràng hoặc điều gì đặc biệt, t...
名言
míng yán
Câu nói nổi tiếng, lời nói có giá trị, đ...
名誉
míng yù
Danh dự, danh tiếng, sự tôn trọng mà ngư...
名贵
míng guì
Quý hiếm và có giá trị cao, thường được ...
名门
míng mén
Gia đình danh giá, dòng dõi có tiếng tăm...
后世
hòu shì
Thế hệ sau, các thế hệ mai sau; những ng...
后事
hòu shì
Việc hậu sự, những việc cần làm sau khi ...
后人
hòu rén
Người đời sau, thế hệ sau

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...