Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吊车

Pinyin: diào chē

Meanings: Cần cẩu, xe cẩu (dùng để nâng hạ vật nặng)., Crane (used for lifting heavy objects)., ①起重机将材料提升、搬运和降落的机械,动作时材料可保持着自由悬挂状态。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 巾, 车

Chinese meaning: ①起重机将材料提升、搬运和降落的机械,动作时材料可保持着自由悬挂状态。

Grammar: Từ này thuộc lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan.

Example: 工地上有一辆吊车在工作。

Example pinyin: gōng dì shàng yǒu yí liàng diào chē zài gōng zuò 。

Tiếng Việt: Trên công trường có một chiếc xe cẩu đang hoạt động.

吊车
diào chē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cần cẩu, xe cẩu (dùng để nâng hạ vật nặng).

Crane (used for lifting heavy objects).

起重机将材料提升、搬运和降落的机械,动作时材料可保持着自由悬挂状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吊车 (diào chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung