Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同病

Pinyin: tóng bìng

Meanings: Cùng mắc một chứng bệnh giống nhau., To have the same illness or disease., ①比喻毛病或遭遇相同的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 丙, 疒

Chinese meaning: ①比喻毛病或遭遇相同的人。

Grammar: Thường được sử dụng làm thành ngữ trong các cụm từ như 同病相怜 (cùng cảnh ngộ thì thương xót nhau).

Example: 他们两个都得了感冒,真是同病。

Example pinyin: tā men liǎng gè dōu dé le gǎn mào , zhēn shì tóng bìng 。

Tiếng Việt: Hai người họ đều bị cảm, đúng là cùng bệnh.

同病
tóng bìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng mắc một chứng bệnh giống nhau.

To have the same illness or disease.

比喻毛病或遭遇相同的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...