Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同心合力

Pinyin: tóng xīn hé lì

Meanings: Đồng lòng hợp sức, cùng nhau làm việc với một mục tiêu chung., Unite with one heart and work together towards a common goal., 团结一致,共同努力。[出处]《书·泰誓中》“予有乱臣十人,同心同德。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 心, 亼, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 团结一致,共同努力。[出处]《书·泰誓中》“予有乱臣十人,同心同德。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng ở đầu hoặc giữa câu để diễn tả tinh thần đoàn kết trong công việc hoặc cuộc sống.

Example: 只要我们同心合力,就没有什么困难不能克服。

Example pinyin: zhǐ yào wǒ men tóng xīn hé lì , jiù méi yǒu shén me kùn nán bù néng kè fú 。

Tiếng Việt: Chỉ cần chúng ta đồng lòng hợp sức, sẽ không có khó khăn nào không thể vượt qua.

同心合力
tóng xīn hé lì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng lòng hợp sức, cùng nhau làm việc với một mục tiêu chung.

Unite with one heart and work together towards a common goal.

团结一致,共同努力。[出处]《书·泰誓中》“予有乱臣十人,同心同德。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同心合力 (tóng xīn hé lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung