Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同名同姓

Pinyin: tóng míng tóng xìng

Meanings: Cùng tên và cùng họ, Same full name, ①名字相同姓也相同的。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 夕, 女, 生

Chinese meaning: ①名字相同姓也相同的。

Grammar: Dùng trong trường hợp đặc biệt để nhấn mạnh việc hai người giống nhau cả về họ và tên.

Example: 他们真是同名同姓。

Example pinyin: tā men zhēn shì tóng míng tóng xìng 。

Tiếng Việt: Họ thật sự trùng cả họ lẫn tên.

同名同姓
tóng míng tóng xìng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng tên và cùng họ

Same full name

名字相同姓也相同的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同名同姓 (tóng míng tóng xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung