Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名门

Pinyin: míng mén

Meanings: Gia đình danh giá, dòng dõi có tiếng tăm trong xã hội., A prestigious family, a renowned lineage in society., ①指有声望的门第。[例]名门闺秀。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 口, 夕, 门

Chinese meaning: ①指有声望的门第。[例]名门闺秀。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ nguồn gốc cao quý của một người.

Example: 她出身于名门。

Example pinyin: tā chū shēn yú míng mén 。

Tiếng Việt: Cô ấy xuất thân từ một gia đình danh giá.

名门
míng mén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình danh giá, dòng dõi có tiếng tăm trong xã hội.

A prestigious family, a renowned lineage in society.

指有声望的门第。名门闺秀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...