Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名言

Pinyin: míng yán

Meanings: Câu nói nổi tiếng, lời nói có giá trị, được nhiều người biết đến và trích dẫn., A famous saying or quote that holds value and is widely known and cited., ①很出名的说法,著名的话。[例]至理名言。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 夕, 言

Chinese meaning: ①很出名的说法,著名的话。[例]至理名言。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với động từ như “引用” (trích dẫn) hay “留下” (để lại).

Example: 他的演讲中引用了许多名言。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhōng yǐn yòng le xǔ duō míng yán 。

Tiếng Việt: Bài phát biểu của ông ấy có trích dẫn rất nhiều câu nói nổi tiếng.

名言
míng yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu nói nổi tiếng, lời nói có giá trị, được nhiều người biết đến và trích dẫn.

A famous saying or quote that holds value and is widely known and cited.

很出名的说法,著名的话。至理名言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

名言 (míng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung