Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 名堂

Pinyin: míng táng

Meanings: Kết quả rõ ràng hoặc điều gì đặc biệt, thường dùng trong văn nói., Clear results or something special, often used in spoken language., ①花样。[例]庙会上名堂真多。*②成绩。[例]搞出个名堂来。*③结果。[例]没商量出个名堂来。*④道理,内容。[例]别看这东西小,名堂还不少呢。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 夕, 土

Chinese meaning: ①花样。[例]庙会上名堂真多。*②成绩。[例]搞出个名堂来。*③结果。[例]没商量出个名堂来。*④道理,内容。[例]别看这东西小,名堂还不少呢。

Grammar: Thường dùng trong văn nói, mang tính không chính thức.

Example: 这件事有点名堂。

Example pinyin: zhè jiàn shì yǒu diǎn míng táng 。

Tiếng Việt: Việc này có chút gì đó đặc biệt.

名堂
míng táng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết quả rõ ràng hoặc điều gì đặc biệt, thường dùng trong văn nói.

Clear results or something special, often used in spoken language.

花样。庙会上名堂真多

成绩。搞出个名堂来

结果。没商量出个名堂来

道理,内容。别看这东西小,名堂还不少呢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...