Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 后世
Pinyin: hòu shì
Meanings: Thế hệ sau, các thế hệ mai sau; những người sống trong tương lai so với một thời điểm nào đó., Future generations, those who live after a certain point in time., 犹名缰利锁。比喻名利束缚人就象缰绳和锁链一样。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 世
Chinese meaning: 犹名缰利锁。比喻名利束缚人就象缰绳和锁链一样。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như “影响” (ảnh hưởng) hoặc “流传” (lưu truyền).
Example: 他的作品影响了后世。
Example pinyin: tā de zuò pǐn yǐng xiǎng le hòu shì 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông ấy đã ảnh hưởng đến các thế hệ mai sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế hệ sau, các thế hệ mai sau; những người sống trong tương lai so với một thời điểm nào đó.
Nghĩa phụ
English
Future generations, those who live after a certain point in time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹名缰利锁。比喻名利束缚人就象缰绳和锁链一样。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!