Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 同级

Pinyin: tóng jí

Meanings: Cùng cấp bậc, cùng thứ hạng., At the same level or rank., ①具有相等或平行地位的人。[例]一位现场代表与他的同级在总部议事。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 及, 纟

Chinese meaning: ①具有相等或平行地位的人。[例]一位现场代表与他的同级在总部议事。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 同级单位 (đơn vị cùng cấp), 同级学校 (trường học cùng cấp).

Example: 他们是同级的学生。

Example pinyin: tā men shì tóng jí de xué shēng 。

Tiếng Việt: Họ là học sinh cùng cấp.

同级
tóng jí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng cấp bậc, cùng thứ hạng.

At the same level or rank.

具有相等或平行地位的人。一位现场代表与他的同级在总部议事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

同级 (tóng jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung