Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10441 đến 10470 của 12092 tổng từ

zhǒng
Gót chân, phần phía sau bàn chân tiếp xú...
dūn
Ngồi xổm, cúi xuống
蹲窝
dūn wō
Chim ngồi ổ (trong thời kỳ ấp trứng).
yuè
Nhảy lên, bật lên; tăng nhanh.
身不由主
shēn bù yóu zhǔ
Không làm chủ được bản thân (do hoàn cản...
身世
shēn shì
Thân thế, tiểu sử (của một người)
身临其境
shēn lín qí jìng
Cảm giác như đang ở trong hoàn cảnh thực...
身外之物
shēn wài zhī wù
Vật ngoài thân, chỉ những thứ không thuộ...
身孕
shēn yùn
Mang thai, có bầu.
身强力壮
shēn qiáng lì zhuàng
Khỏe mạnh và cường tráng, chỉ người có s...
躬耕
gōng gēng
Tự mình cày cấy, thường ám chỉ cuộc sống...
躬行
gōng xíng
Tự mình thực hiện, thực hành điều gì đó.
躲债
duǒ zhài
Trốn nợ, cố gắng tránh không trả nợ.
躲穷
duǒ qióng
Trốn tránh cảnh nghèo khó (ý nghĩa mang ...
躲难
duǒ nàn
Trốn tránh tai họa, hiểm nguy
xuān
Cửa sổ cao hoặc hành lang thoáng mát
Giúp đỡ, hỗ trợ; bộ phận phụ trợ.
huī
Ánh sáng rực rỡ; vẻ huy hoàng.
chuò
Ngừng lại, bỏ dở.
gǔn
Lăn, cuộn tròn.
lún
Bánh xe, vòng xoay.
车主
chē zhǔ
Chủ xe.
车工
chē gōng
Công nhân tiện (làm việc trên máy tiện).
车床
chē chuáng
Máy tiện (công cụ gia công cơ khí).
车次
chē cì
Số hiệu chuyến tàu hoặc xe khách.
车皮
chē pí
Vỏ xe, thân xe.
车骑
chē qí
Xe ngựa, phương tiện giao thông thời xưa...
轧轧
yà yà
Tiếng máy ép, tiếng lăn đều đều.
轨迹
guǐ jì
Quỹ đạo, đường đi của một vật thể.
轩敞
xuān chǎng
Rộng rãi, sáng sủa, thông thoáng.

Hiển thị 10441 đến 10470 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...