Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10441 đến 10470 của 12077 tổng từ

躲债
duǒ zhài
Trốn nợ, cố gắng tránh không trả nợ.
躲穷
duǒ qióng
Trốn tránh cảnh nghèo khó (ý nghĩa mang ...
躲难
duǒ nàn
Trốn tránh tai họa, hiểm nguy
车主
chē zhǔ
Chủ xe.
车工
chē gōng
Công nhân tiện (làm việc trên máy tiện).
车床
chē chuáng
Máy tiện (công cụ gia công cơ khí).
车次
chē cì
Số hiệu chuyến tàu hoặc xe khách.
车皮
chē pí
Vỏ xe, thân xe.
车骑
chē qí
Xe ngựa, phương tiện giao thông thời xưa...
轧轧
yà yà
Tiếng máy ép, tiếng lăn đều đều.
轨迹
guǐ jì
Quỹ đạo, dấu vết di chuyển.
xuān
Cửa sổ cao hoặc hành lang thoáng mát
轩敞
xuān chǎng
Rộng rãi, sáng sủa, thông thoáng.
轩朗
xuān lǎng
Sáng sủa, rực rỡ (dùng cho không gian).
转世
zhuǎn shì
Luân hồi, tái sinh.
转义
zhuǎn yì
Thay đổi ý nghĩa, diễn giải lại.
转产
zhuǎn chǎn
Chuyển đổi sản xuất (thay đổi ngành nghề...
转化
zhuǎn huà
Biến đổi, chuyển hóa từ dạng này sang dạ...
转向
zhuǎn xiàng
Đổi hướng, thay đổi mục tiêu hoặc chiến ...
转帆
zhuǎn fān
Đổi hướng buồm (trong hàng hải)
转干
zhuǎn gàn
Chuyển sang làm công việc hành chính hoặ...
转弯抹角
zhuǎn wān mò jiǎo
Nói hoặc làm việc vòng vo, không thẳng t...
转念
zhuǎn niàn
Thay đổi suy nghĩ, đổi ý
转托
zhuǎn tuō
Nhờ người khác giúp đỡ hoặc làm thay
转接
zhuǎn jiē
Kết nối cuộc gọi hoặc thông tin sang một...
转播
zhuǎn bō
Phát lại chương trình truyền hình hoặc r...
转机
zhuǎn jī
Sự thay đổi tích cực, cơ hội mới trong t...
转正
zhuǎn zhèng
Chuyển từ thử việc sang chính thức, trở ...
转注
zhuǎn zhù
Chuyển hướng sự chú ý hoặc tập trung vào...
转瞬之间
zhuǎn shùn zhī jiān
Trong khoảnh khắc, rất nhanh chóng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...