Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǔn

Meanings: Lăn, cuộn tròn., To roll, curl up., ①见“辊”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 昆, 車

Chinese meaning: ①见“辊”。

Grammar: Động từ, mô tả chuyển động lăn hoặc xoay tròn.

Example: 石头在路上輥动。

Example pinyin: shí tou zài lù shang gǔn dòng 。

Tiếng Việt: Hòn đá lăn trên đường.

gǔn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lăn, cuộn tròn.

To roll, curl up.

见“辊”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...