Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车床

Pinyin: chē chuáng

Meanings: Máy tiện (công cụ gia công cơ khí)., Lathe machine., ①主要用于内圆、外圆和螺纹等成型面加工的金属切削机器。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 车, 广, 木

Chinese meaning: ①主要用于内圆、外圆和螺纹等成型面加工的金属切削机器。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Có thể đứng trước các tính từ mô tả như “先进” (hiện đại), “旧” (cũ).

Example: 这台车床很先进。

Example pinyin: zhè tái chē chuáng hěn xiān jìn 。

Tiếng Việt: Chiếc máy tiện này rất hiện đại.

车床
chē chuáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy tiện (công cụ gia công cơ khí).

Lathe machine.

主要用于内圆、外圆和螺纹等成型面加工的金属切削机器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

车床 (chē chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung