Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轨迹

Pinyin: guǐ jì

Meanings: Quỹ đạo, đường đi của một vật thể., Trajectory, path of an object., ①点在空间移动的路径。*②其位置受某一指明的定律支配的全部点。[例]比喻人生的经历。[合]:人生轨迹。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 九, 车, 亦, 辶

Chinese meaning: ①点在空间移动的路径。*②其位置受某一指明的定律支配的全部点。[例]比喻人生的经历。[合]:人生轨迹。

Grammar: Danh từ khoa học, áp dụng trong vật lý hoặc thiên văn.

Example: 卫星沿着预定的轨迹运行。

Example pinyin: wèi xīng yán zhe yù dìng de guǐ jì yùn xíng 。

Tiếng Việt: Vệ tinh di chuyển theo quỹ đạo đã định.

轨迹 - guǐ jì
轨迹
guǐ jì

📷 elements_funny_round_cats

轨迹
guǐ jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quỹ đạo, đường đi của một vật thể.

Trajectory, path of an object.

点在空间移动的路径

其位置受某一指明的定律支配的全部点。[例]比喻人生的经历。[合]

人生轨迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...