Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轧轧

Pinyin: yà yà

Meanings: Tiếng máy ép, tiếng lăn đều đều., The sound of rolling or pressing machines., ①象声词,形容机器车轮里的轴承,齿轮等运转挤压时发出的连续的声响。

HSK Level: 5

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 乚, 车

Chinese meaning: ①象声词,形容机器车轮里的轴承,齿轮等运转挤压时发出的连续的声响。

Grammar: Từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh cơ khí.

Example: 机器发出轧轧的声音。

Example pinyin: jī qì fā chū yà yà de shēng yīn 。

Tiếng Việt: Máy móc phát ra tiếng ầm ầm.

轧轧
yà yà
5

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng máy ép, tiếng lăn đều đều.

The sound of rolling or pressing machines.

象声词,形容机器车轮里的轴承,齿轮等运转挤压时发出的连续的声响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轧轧 (yà yà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung