Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 车骑

Pinyin: chē qí

Meanings: Xe ngựa, phương tiện giao thông thời xưa., Chariots and horses, ancient means of transportation., ①成队的车马。[例]臣布客在市屠中,愿枉车骑过之。——《史记·魏公子列传》。[例]古代将军的名号,汉代有车骑将军。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 车, 奇, 马

Chinese meaning: ①成队的车马。[例]臣布客在市屠中,愿枉车骑过之。——《史记·魏公子列传》。[例]古代将军的名号,汉代有车骑将军。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản mang tính lịch sử.

Example: 古代的贵族出行多靠车骑。

Example pinyin: gǔ dài de guì zú chū xíng duō kào chē qí 。

Tiếng Việt: Người quý tộc thời xưa thường di chuyển bằng xe ngựa.

车骑
chē qí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe ngựa, phương tiện giao thông thời xưa.

Chariots and horses, ancient means of transportation.

成队的车马。臣布客在市屠中,愿枉车骑过之。——《史记·魏公子列传》。古代将军的名号,汉代有车骑将军

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...