Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xuān

Meanings: Cửa sổ cao hoặc hành lang thoáng mát, High window or airy corridor, ①古同“职”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 干, 車

Chinese meaning: ①古同“职”。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cổ điển để mô tả kiến trúc truyền thống Trung Quốc. Ít khi xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại hàng ngày.

Example: 這座房子有漂亮的軒窗。

Example pinyin: zhè zuò fáng zi yǒu piào liang de xuān chuāng 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này có cửa sổ cao rất đẹp.

xuān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa sổ cao hoặc hành lang thoáng mát

High window or airy corridor

古同“职”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

軒 (xuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung