Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车次
Pinyin: chē cì
Meanings: Số hiệu chuyến tàu hoặc xe khách., Train or bus number/schedule., ①列车的编号。[例]长途汽车的行车次第。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 车, 冫, 欠
Chinese meaning: ①列车的编号。[例]长途汽车的行车次第。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh liên vận hoặc thông tin về lịch trình di chuyển.
Example: 请问这趟列车的车次是多少?
Example pinyin: qǐng wèn zhè tàng liè chē de chē cì shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Xin hỏi số hiệu chuyến tàu này là bao nhiêu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số hiệu chuyến tàu hoặc xe khách.
Nghĩa phụ
English
Train or bus number/schedule.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
列车的编号。长途汽车的行车次第
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!