Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 身外之物

Pinyin: shēn wài zhī wù

Meanings: Vật ngoài thân, chỉ những thứ không thuộc về bản thân mình, ví dụ như tài sản, danh vọng., Things outside one's body, referring to possessions or fame that do not belong to oneself., 指财物等身体以外的东西,表示无足轻重的意思。[出处]元·蒋子正《山房随笔》引刘改之(过)诗“拔毫已付管城子,烂首曾封关内候。死后不知身外物,也随尊酒伴风流。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 身, 卜, 夕, 丶, 勿, 牛

Chinese meaning: 指财物等身体以外的东西,表示无足轻重的意思。[出处]元·蒋子正《山房随笔》引刘改之(过)诗“拔毫已付管城子,烂首曾封关内候。死后不知身外物,也随尊酒伴风流。”

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các câu triết lý hoặc giáo huấn.

Example: 钱财都是身外之物。

Example pinyin: qián cái dōu shì shēn wài zhī wù 。

Tiếng Việt: Tiền bạc đều là vật ngoài thân.

身外之物
shēn wài zhī wù
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật ngoài thân, chỉ những thứ không thuộc về bản thân mình, ví dụ như tài sản, danh vọng.

Things outside one's body, referring to possessions or fame that do not belong to oneself.

指财物等身体以外的东西,表示无足轻重的意思。[出处]元·蒋子正《山房随笔》引刘改之(过)诗“拔毫已付管城子,烂首曾封关内候。死后不知身外物,也随尊酒伴风流。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...