Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6001 đến 6030 của 12092 tổng từ

昌明
chāng míng
Sáng sủa, tiến bộ rõ ràng (miêu tả xã hộ...
昌盛
chāng shèng
Phồn vinh, thịnh vượng (thường nói về qu...
明亮
míng liàng
Sáng sủa, tươi sáng, có thể chỉ ánh sáng...
明信片
míng xìn piàn
Bưu thiếp.
明堂正道
míng táng zhèng dào
Con đường ngay thẳng và chính đáng; cách...
明婚正娶
míng hūn zhèng qǔ
Kết hôn một cách chính thức và hợp pháp.
明察
míng chá
Quan sát kỹ lưỡng, xem xét rõ ràng.
明情
míng qíng
Sự thông cảm, thấu hiểu hoàn cảnh của ng...
明抢
míng qiǎng
Cướp giật công khai, không che giấu hành...
明抢暗偷
míng qiǎng àn tōu
Vừa cướp giật công khai vừa ăn trộm lén ...
明文
míng wén
Văn bản rõ ràng, chính thức; điều khoản ...
明断
míng duàn
Quyết định sáng suốt, rõ ràng dựa trên l...
明朝
míng cháo
Triều đại nhà Minh trong lịch sử Trung Q...
明洁
míng jié
Sạch sẽ, trong sáng, tinh khiết.
明澈
míng chè
Trong suốt, sáng rõ, dễ hiểu.
明灭
míng miè
Chập chờn, lúc sáng lúc tối, thường dùng...
明灯
míng dēng
Đèn sáng, biểu tượng cho sự hướng dẫn, s...
明瓦
míng wǎ
Ngói trong suốt hoặc bán trong suốt dùng...
明盘
míng pán
Giá cả hoặc thỏa thuận được công khai mi...
明眸
míng móu
Đôi mắt sáng long lanh, thường được dùng...
明睁大眼
míng zhēng dà yǎn
Mở to mắt nhìn rõ, chú ý quan sát kỹ càn...
hūn
Tối tăm, hôn mê, mờ mịt.
星点
xīng diǎn
Những điểm nhỏ lấp lánh giống như ánh sa...
星眼
xīng yǎn
Mắt sáng như sao, dùng để khen ngợi vẻ đ...
映照
yìng zhào
Phản chiếu, chiếu sáng một vật nào đó.
春令
chūn lìng
Lệnh của mùa xuân, ám chỉ khí hậu hoặc q...
春景
chūn jǐng
Phong cảnh mùa xuân
春暖花开
chūn nuǎn huā kāi
Trời xuân ấm áp, hoa nở rộ (mang ý nghĩa...
春游
chūn yóu
Đi chơi, dã ngoại vào mùa xuân
春秋
chūn qiū
Mùa xuân và mùa thu; cũng chỉ thời gian,...

Hiển thị 6001 đến 6030 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...